Việt
thời đại mới
thời điểm bắt đầu kỷ nguyên mới
kỷ nguyên mới
thời đại hiện nay
Đức
neuzeitlich
Zeitwende
Neuzeit
neuzeitlich /(Adj.)/
(thuộc, thẹo) thời đại mới;
Zeitwende /die/
thời điểm bắt đầu kỷ nguyên mới; thời đại mới (Zeitenwende);
Neuzeit /die (o. PL)/
thời đại mới; kỷ nguyên mới (từ năm 1500 đến nay); thời đại hiện nay;