TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeitgeschichte

Lịch sử đương đại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời đại hiện nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zeitgeschichte

contemporary history

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

zeitgeschichte

Zeitgeschichte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zeitgeschichte

Histoire contemporaine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitgeschichte /die (o. PL)/

lịch sử đương đại;

Zeitgeschichte /die (o. PL)/

thời đại hiện nay; đương thời;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zeitgeschichte

[DE] Zeitgeschichte

[EN] contemporary history

[FR] Histoire contemporaine

[VI] Lịch sử đương đại