Việt
hàng dãy.
nhiều
hàng đống
hàng dãy
hàng hàng lớp lớp
từng hàng
theo hàng
Đức
reihenweise
reihenweise /(Adv.)/
(ugs ) nhiều; hàng đống; hàng dãy; hàng hàng lớp lớp (sehr viel);
từng hàng; theo hàng;
reihenweise /adv/