TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng dãy

hàng dãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng hàng lớp lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng loạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tửng cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từng đôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trung đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều hóp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hàng dãy

zugweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rottenweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reihenweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rottenweise /adv/

hàng dãy, hàng loạt, tửng cặp, từng đôi.

zugweise /adv/

1. hàng dãy, hàng đàn; 2. trong trung đội; 3. nhiều hóp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugweise /(Adv.)/

hàng dãy; hàng đàn;

rottenweise /(Adv.)/

hàng dãy; hàng nhóm; từng cặp; từng đôi;

reihenweise /(Adv.)/

(ugs ) nhiều; hàng đống; hàng dãy; hàng hàng lớp lớp (sehr viel);