Việt
hàng nhóm
hàng tốp
hàng dãy
từng cặp
từng đôi
hàng đoàn
hàng tiểu đội
hàng đội
hàng toán..
Đức
rudelweise
rottenweise
truppweise
truppweise /adv/
1. hàng đoàn, hàng nhóm; 2. (quân sự) hàng tiểu đội, hàng đội, hàng toán..
rudelweise /(Adv.)/
(ugs ) hàng tốp; hàng nhóm;
rottenweise /(Adv.)/
hàng dãy; hàng nhóm; từng cặp; từng đôi;