Việt
từng đôi
từng cặp
song đôi
hàng dãy
hàng nhóm
Anh
paired
pairwise
Đức
paarig
paarweise
paar
rottenweise
Die Drehmoment- und Drehzahlwandlung wird durch das paarweise Zusammenwirken von Zahnrädern bewirkt, von denen ein Gangrad auf der Abtriebswelle (Hauptwelle), das andere auf der Vorgelegewelle gelagert ist.
Việc chuyển đổi momen xoắn và tốc độ quay được thực hiện qua tác động tổng hợp từng đôi của các bánh răng, trong đó một bánh răng sang số nằm trên trục ra (trục chính) và bánh răng còn lại nằm trên trục trung gian.
Kongruent zu (z. B. das Dreieck A1B1C1 ist kongruent zu dem Dreieck A2B2C2, d. h. beide Dreiecke sind deckungsgleich)
Đồng dạng với (t.d. tam giác A1B1C1 đồng dạng với tam giác A2B2C2 nghĩa là cả hai có các góc bằng nhau từng đôi một)
paarig /(Adj.) (bes. Biol., Anat.)/
từng đôi; từng cặp;
paarweise /(Adv.)/
paar /(Adj.) (Biol. selten)/
từng đôi; từng cặp; song đôi (paarig);
rottenweise /(Adv.)/
hàng dãy; hàng nhóm; từng cặp; từng đôi;
paired, pairwise /xây dựng;toán & tin;toán & tin/