TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từng đôi

từng đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

song đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng dãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

từng đôi

 paired

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pairwise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

từng đôi

paarig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paarweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rottenweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Drehmoment- und Drehzahlwandlung wird durch das paarweise Zusammenwirken von Zahnrädern bewirkt, von denen ein Gangrad auf der Abtriebswelle (Hauptwelle), das andere auf der Vorgelegewelle gelagert ist.

Việc chuyển đổi momen xoắn và tốc độ quay được thực hiện qua tác động tổng hợp từng đôi của các bánh răng, trong đó một bánh răng sang số nằm trên trục ra (trục chính) và bánh răng còn lại nằm trên trục trung gian.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kongruent zu (z. B. das Dreieck A1B1C1 ist kongruent zu dem Dreieck A2B2C2, d. h. beide Dreiecke sind deckungsgleich)

Đồng dạng với (t.d. tam giác A1B1C1 đồng dạng với tam giác A2B2C2 nghĩa là cả hai có các góc bằng nhau từng đôi một)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paarig /(Adj.) (bes. Biol., Anat.)/

từng đôi; từng cặp;

paarweise /(Adv.)/

từng đôi; từng cặp;

paar /(Adj.) (Biol. selten)/

từng đôi; từng cặp; song đôi (paarig);

rottenweise /(Adv.)/

hàng dãy; hàng nhóm; từng cặp; từng đôi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paired, pairwise /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

từng đôi