Việt
xem páar
từng đôi
từng cặp
Anh
matched
Đức
paarig
Pháp
adapté
paarig /(Adj.) (bes. Biol., Anat.)/
từng đôi; từng cặp;
paarig /IT-TECH/
[DE] paarig
[EN] matched
[FR] adapté
paarig /a/
xem páar 2.