TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paarig

xem páar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từng đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

paarig

matched

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

paarig

paarig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

paarig

adapté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paarig /(Adj.) (bes. Biol., Anat.)/

từng đôi; từng cặp;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paarig /IT-TECH/

[DE] paarig

[EN] matched

[FR] adapté

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

paarig /a/

xem páar 2.