Việt
hàng dãy
hàng đàn
trong trung đội
nhiều hóp.
từng đội
Đức
zugweise
zugweise /(Adv.)/
hàng dãy; hàng đàn;
từng đội;
zugweise /adv/
1. hàng dãy, hàng đàn; 2. trong trung đội; 3. nhiều hóp.