scheffelweise /(Adv.) (ugs.)/
hàng đông;
rất nhiều;
vô khối;
Heer /[he:ar], das; -[e]s, -e/
sô' lượng rất đông;
khối;
vô khối (sehr große Anzahl, große Menge);
Meer /[me:r], das; -[e]s, -e/
(geh ) vô khối;
vô vàn;
vô thiên lủng;
Un /.zahl, die; - (emotional verstärkend)/
sô' lượng nhiều vô kể;
vô khối;
vô sô' ;
Unmasse /die; -n (ugs. emotional verstär kend)/
số lượng lớn;
vô số;
vô khối;
vô thiên lủng;
cơ man;
vô vàn (Unmenge);
Unmenge /die; -, -n (emotional verstär kend)/
sô' lượng lớn;
vô sô' ;
vô khối;
vô thiên lủng;
cơ man;
vô vàn;
có vô số ví dụ. : Beispiele in Unmengen