Việt
hàng đông
rất nhiều
cả đám
thật đông
từng đống
tùng chồng
vô khối
thành một đám đông
lũ lượt
cùng nhau.
Đức
haufenweise
zuhangen
stapelweise
scheffelweise
zuhauf
zuhauf /adv/
hàng đông, thành một đám đông, lũ lượt, cùng nhau.
haufenweise /(Adv.) (ugs.)/
hàng đông; rất nhiều (sehr viel);
zuhangen /(sw. V.; hat)/
hàng đông; cả đám; thật đông;
stapelweise /(Adv.)/
từng đống; tùng chồng; hàng đông;
scheffelweise /(Adv.) (ugs.)/
hàng đông; rất nhiều; vô khối;