kollektiv /[kolek'ti:f] (Adj.)/
cùng nhau (gemeinschaftlich);
zweisam /(Adj.) (selten)/
cùng nhau;
ZU /sam. men sein (unr. V.; ist)/
cùng nhau;
bên nhau;
miteinander /(Adv.)/
cùng với;
cùng nhau;
cùng đi về nhà. : miteinander nach Hause gehen
selbander /(Adv.) (veraltet)/
(hai người) cùng nhau;
tay đôi;
untereinander /(Adv.)/
cùng nhau;
với nhau;
giúp đã lẫn nhau. : sich untereinander helfen
uns /[ons] (Dar u. Akk. PL)/
lẫn nhau;
cùng nhau (einander);
chúng tôi giúp đỡ lẫn nhau. : wir helfen uns gegenseitig
euch /[oyẹ] (Dativ u. Akk. PL)/
cùng nhau;
tương hỗ nhau (einander);
các con hãy giúp đã nhau. : ihr helft euch gegenseitig
mitsammen /[mit'zaman] (Adv.) (landsch., bes. ôsteư.)/
cùng nhau;
chung nhau;
với nhau (zusammen, gemeinsam, miteinander);
beieinander /(Adv.)/
cạnh nhau;
bên nhau;
cùng nhau (nahe zusammen);
ngồi cạnh nhau-, die Familie ist beieinander: cả gia đình sum họp bén nhau. : beiei nander sitzen
nebeneinander /(Adv.)/
đồng thời;
cùng với;
cùng nhau;
geschlossen /(Adj.)/
đoàn kết;
thông nhất;
cùng nhau (gemeinsam, einheitlich);
ZU /.sam.men [tsu'zaman] (Adv.)/
cùng nhau;
cùng chung;
chung với nhau (gemeinsam);
sống chung với ai : mit jmdm. zusammen sein cùng đi du lịch với nhau : zusammen verreisen hắn đã ngủ với cô ta. : er ist schon mal mit ihr zusammen gewesen verhüll.)
ineignender /(Adv.)/
ở trong nhau;
lẫn nhau;
cùng nhau;
các màu sắc đã hòa lẫn vào nhau : die Farben sind ineinander geflossen lồng các chi tiết vào nhau' , ineinander verliebt sein: yêu nhau say đắm. : die Teile ineinander fügen
Verband
cùng nhau;
thành tô' p;
thành nhóm;
simultan /[ãmolta:n] (Adj.) (Fachspr.; bildungsspr.)/
đồng thời;
cùng một lúc;
cùng nhau (gleichzeitig);
nebeneinanderher /(Adv.)/
cạnh nhau;
cùng nhau;
song song;
vai kề vai;
zueinander /(Adv.)/
đến nhau;
tới nhau;
cùng nhau;
dối với nhau;
ge /mein. sam (Adj.)/
chung;
cùng nhau;
cùng với;
cùng chung;
cộng đồng;
căn hộ chung : die ge meinsame Wohnung ước sô' chung lớn nhất và bội số chung nhỏ nhất : (Math.) größter gemeinsamer Teiler und kleinstes gemeinsames Vielfaches những mối quan tâm chung. : gemein same Interessen
aneinander /(Adv.)/
dựa vào nhau;
với nhau;
kề nhau;
cùng nhau;
cạnh nhau;
nhớ đến nhau' , Häuser aneinander bauen: xây những ngôi nhà liền kề với nhau' , die Gefangenen aneinander binden: trói những tù nhân với nhau' , die Enden der Schnur aneinander knoten: nổi các đầu dây với nhau : aneừưmder denken hai con khỉ con ôm chặt nhau. : die beiden Äffchen hatten sich fest aneinander geklammert
gemeinschaftlich /(Adj.)/
chung;
toàn thể;
toàn bộ;
tập thể;
cùng với;
cùng nhau (gemeinsam);