aneinander /(Adv.)/
dựa vào nhau;
với nhau;
kề nhau;
cùng nhau;
cạnh nhau;
aneừưmder denken : nhớ đến nhau' , Häuser aneinander bauen: xây những ngôi nhà liền kề với nhau' , die Gefangenen aneinander binden: trói những tù nhân với nhau' , die Enden der Schnur aneinander knoten: nổi các đầu dây với nhau die beiden Äffchen hatten sich fest aneinander geklammert : hai con khỉ con ôm chặt nhau.