TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dựa vào nhau

dựa vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kề nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dựa vào nhau

aneinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aneừưmder denken

nhớ đến nhau', Häuser aneinander bauen: xây những ngôi nhà liền kề với nhau', die Gefangenen aneinander binden: trói những tù nhân với nhau', die Enden der Schnur aneinander knoten: nổi các đầu dây với nhau

die beiden Äffchen hatten sich fest aneinander geklammert

hai con khỉ con ôm chặt nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aneinander /(Adv.)/

dựa vào nhau; với nhau; kề nhau; cùng nhau; cạnh nhau;

nhớ đến nhau' , Häuser aneinander bauen: xây những ngôi nhà liền kề với nhau' , die Gefangenen aneinander binden: trói những tù nhân với nhau' , die Enden der Schnur aneinander knoten: nổi các đầu dây với nhau : aneừưmder denken hai con khỉ con ôm chặt nhau. : die beiden Äffchen hatten sich fest aneinander geklammert