uns /[ons] (Dar u. Akk. PL)/
(Personalpron ) biến cách của đại từ nhân xưng “wir” ở cách ba (gián cách) và cách bôn (đối cách);
er hat uns gesehen : anh ta đã nhìn thấy chúng mình gib uns das Geld! : đưa khoản tiền ấy cho bọn tao! kommst du zu uns? : anh sẽ đến chỗ chúng tôi chứ? Freunde von uns : bạn bề của chúng tôi.
uns /[ons] (Dar u. Akk. PL)/
(Reflexivpron ) biến cách của đại từ phản thân “wir” ở cách ba (gián cách) và cách bốn (đối cách);
wir haben uns geirrt : chúng tôi đã nhầm wir haben uns (Dat.) damit geschadet : chủng tôi đã tự làm thiệt mình.
uns /[ons] (Dar u. Akk. PL)/
lẫn nhau;
cùng nhau (einander);
wir helfen uns gegenseitig : chúng tôi giúp đỡ lẫn nhau.