TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nebeneinander

cạnh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát bên nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm cạnh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở vị trí cạnh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp song song

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nebeneinander

nebeneinander

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nebeneinander

côte à côte

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Bezeichnung Einbett-Dreiwege-Katalysator besagt, dass drei chemische Umwandlungen in einem Gehäuse gleichzeitig nebeneinander ablaufen.

Tên gọi “bộ xúc tác một giá-ba chức năng” có nghĩa là ba biến đổi hóa học đồng thời xảy ra trong cùng một vỏ bọc.

Die Atome der meisten Nichtmetalle ordnen sich dagegen beim Erstarren aus der Schmelze ohne feste Regel (amorph) nebeneinander an.

Ngược lại, các nguyên tử của đa số vật liệu phi kim khi hóa cứng từ thể lỏng sẽ tự sắp xếp không theo một quy tắc cố định nào (tính vô định hình).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zusammengehörige Wertepaare liegen dann direkt nebeneinander.

Tung độ và hoành độ tương ứng trực tiếp nằm cạnh nhau.

Flüssige Phase (Kondensat) und gasförmige Phase (Dampf) existieren nebeneinander

Pha lỏng (đông tụ) và pha khí (hơi) cùng hiện diện bên nhau

In einem System können mehrere flüssige und feste Phasen nebeneinander existieren, z. B. zwei nicht mischbare Flüssigkeiten.

Trong một hệ thống có thể hiện diện nhiều pha lỏng và rắn cạnh nhau, t.d. có hai chất lỏng không hòa tan với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebeneinander wohnen

sống liền vách với nhau

Widerstände neben einander schalten

lắp các điện trở song song.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebeneinander /(Adv.)/

cạnh nhau; gần nhau; sát bên nhau;

nebeneinander wohnen : sống liền vách với nhau Widerstände neben einander schalten : lắp các điện trở song song.

nebeneinander /(Adv.)/

đồng thời; cùng với; cùng nhau;

nebeneinander /lie.gen (st. V.; hat, siidd., österr., Schweiz.: ist)/

nằm cạnh nhau; ở vị trí cạnh nhau;

nebeneinander /schallen (sw. V.; hat)/

lắp song song;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nebeneinander

côte à côte

nebeneinander