Việt
gần nhau
cạnh nhau
sát bên nhau
Anh
percontiguum
Đức
nebeneinander
nebenan
neben A
Mehrere Stahlbüchsen, z.B. 6, sind durch Textilschnüre so umschlungen, dass um jeweils zwei nebeneinander liegende Büchsen ein Wickelpaket verläuft.
Nhiều bạc lót thép, thí dụ 6, được quấn bằng sợi vải sao cho một gói cuộn chạy xung quanh mỗi hai bạc lót gần nhau.
In einer Stadt mögen die Menschen dicht beieinander, in einer anderen weit auseinander wohnen.
Tại thành phố này người ta thích ở gần nhau, tại thành phố khác lại thích ở thật xa nhau.
In one city, people may live together closely, in another far apart.
Das sind Proteinfäden, die die Zellen in nahen Kontakt miteinander bringen.
Đây là các tiêm mao bằng protein, cần thiết cho việc liên hệ giữa các vi khuẩn gần nhau.
Sie können nur entstehen, wenn sich die Moleküle sehr nahe kommen.
Kết nối này chỉ có thể hình thành khi các phân tử đến rất gần nhau.
nebeneinander wohnen
sống liền vách với nhau
Widerstände neben einander schalten
lắp các điện trở song song.
nebeneinander /(Adv.)/
cạnh nhau; gần nhau; sát bên nhau;
sống liền vách với nhau : nebeneinander wohnen lắp các điện trở song song. : Widerstände neben einander schalten
percontiguum /y học/
nebenan (adv), nebeneinander (adv), neben A