TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gần nhau

gần nhau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát bên nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gần nhau

 percontiguum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gần nhau

nebeneinander

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebenan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

neben A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mehrere Stahlbüchsen, z.B. 6, sind durch Textilschnüre so umschlungen, dass um jeweils zwei nebeneinander liegende Büchsen ein Wickelpaket verläuft.

Nhiều bạc lót thép, thí dụ 6, được quấn bằng sợi vải sao cho một gói cuộn chạy xung quanh mỗi hai bạc lót gần nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einer Stadt mögen die Menschen dicht beieinander, in einer anderen weit auseinander wohnen.

Tại thành phố này người ta thích ở gần nhau, tại thành phố khác lại thích ở thật xa nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In one city, people may live together closely, in another far apart.

Tại thành phố này người ta thích ở gần nhau, tại thành phố khác lại thích ở thật xa nhau.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das sind Proteinfäden, die die Zellen in nahen Kontakt miteinander bringen.

Đây là các tiêm mao bằng protein, cần thiết cho việc liên hệ giữa các vi khuẩn gần nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie können nur entstehen, wenn sich die Moleküle sehr nahe kommen.

Kết nối này chỉ có thể hình thành khi các phân tử đến rất gần nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebeneinander wohnen

sống liền vách với nhau

Widerstände neben einander schalten

lắp các điện trở song song.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebeneinander /(Adv.)/

cạnh nhau; gần nhau; sát bên nhau;

sống liền vách với nhau : nebeneinander wohnen lắp các điện trở song song. : Widerstände neben einander schalten

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 percontiguum /y học/

gần nhau

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gần nhau

nebenan (adv), nebeneinander (adv), neben A