TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nằm cạnh nhau

nằm cạnh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở sát nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở vị trí cạnh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nằm cạnh nhau

zusammenliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebeneinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unter gleichsinnig drehenden Doppelschnecken (Bild 3) verstehtman zwei geometrisch identische Schnecken, die achsparallelnebeneinander liegen und sich mit gleicher Drehfrequenz undin gleicher Drehrichtung bewegen.

Trục vít đôi quay cùng chiều (Hình 3) là hai trục vít đồngdạng có trục song song nằm cạnh nhau, chuyển độngvới cùng tần số quay và theo cùng chiều quay.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zusammengehörige Wertepaare liegen dann direkt nebeneinander.

Tung độ và hoành độ tương ứng trực tiếp nằm cạnh nhau.

Für dicht beieinander liegende Linsen kann e = 0 gesetzt werden.

Khi hai thấu kính được đặt nằm cạnh nhau có thể cho e = 0.

Brechwert zweier Linsen, die im Abstand e zueinander liegen

Trị số khúc xạ của hai thấu kính nằm cạnh nhau có khoảng cách e

Auseinanderliegende Körperelemente, die gleiche Maße besitzen, dürfen zur Verdeutlichung mit einer gemeinsamen Maßhilfslinie verbunden werden (Bild 7).

Các vật thể nằm cạnh nhau có cùng kích thước được phép vẽ một đường gióng chung nối liền để cho rõ ràng (Hình 7).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenliegende Zimmer

những căn phòng cạnh nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenliegen /(st. V.; hat; siidd., österr-, Schweiz.: sein)/

nằm cạnh nhau; ở sát nhau;

những căn phòng cạnh nhau. : zusammenliegende Zimmer

nebeneinander /lie.gen (st. V.; hat, siidd., österr., Schweiz.: ist)/

nằm cạnh nhau; ở vị trí cạnh nhau;