Việt
nằm cạnh nhau
ở sát nhau
ở vị trí cạnh nhau
Đức
zusammenliegen
nebeneinander
Unter gleichsinnig drehenden Doppelschnecken (Bild 3) verstehtman zwei geometrisch identische Schnecken, die achsparallelnebeneinander liegen und sich mit gleicher Drehfrequenz undin gleicher Drehrichtung bewegen.
Trục vít đôi quay cùng chiều (Hình 3) là hai trục vít đồngdạng có trục song song nằm cạnh nhau, chuyển độngvới cùng tần số quay và theo cùng chiều quay.
Zusammengehörige Wertepaare liegen dann direkt nebeneinander.
Tung độ và hoành độ tương ứng trực tiếp nằm cạnh nhau.
Für dicht beieinander liegende Linsen kann e = 0 gesetzt werden.
Khi hai thấu kính được đặt nằm cạnh nhau có thể cho e = 0.
Brechwert zweier Linsen, die im Abstand e zueinander liegen
Trị số khúc xạ của hai thấu kính nằm cạnh nhau có khoảng cách e
Auseinanderliegende Körperelemente, die gleiche Maße besitzen, dürfen zur Verdeutlichung mit einer gemeinsamen Maßhilfslinie verbunden werden (Bild 7).
Các vật thể nằm cạnh nhau có cùng kích thước được phép vẽ một đường gióng chung nối liền để cho rõ ràng (Hình 7).
zusammenliegende Zimmer
những căn phòng cạnh nhau.
zusammenliegen /(st. V.; hat; siidd., österr-, Schweiz.: sein)/
nằm cạnh nhau; ở sát nhau;
những căn phòng cạnh nhau. : zusammenliegende Zimmer
nebeneinander /lie.gen (st. V.; hat, siidd., österr., Schweiz.: ist)/
nằm cạnh nhau; ở vị trí cạnh nhau;