Việt
nằm cạnh nhau
ở sát nhau
Đức
zusammenliegen
zusammenliegende Zimmer
những căn phòng cạnh nhau.
zusammenliegen /(st. V.; hat; siidd., österr-, Schweiz.: sein)/
nằm cạnh nhau; ở sát nhau;
zusammenliegende Zimmer : những căn phòng cạnh nhau.