Việt
lắp song song
Đức
nebeneinander
Ein Einlassventil (EV) und ein Auslassventil (AV) mit einem parallel geschalteten Rückschlagventil.
Một van nạp và một van xả với một van một chiều được lắp song song.
nebeneinander /schallen (sw. V.; hat)/
lắp song song;