Việt
ở trong nhau
lẫn nhau
cùng nhau
Đức
ineignender
die Farben sind ineinander geflossen
các màu sắc đã hòa lẫn vào nhau
die Teile ineinander fügen
lồng các chi tiết vào nhau', ineinander verliebt sein: yêu nhau say đắm.
ineignender /(Adv.)/
ở trong nhau; lẫn nhau; cùng nhau;
các màu sắc đã hòa lẫn vào nhau : die Farben sind ineinander geflossen lồng các chi tiết vào nhau' , ineinander verliebt sein: yêu nhau say đắm. : die Teile ineinander fügen