TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ineignender

ở trong nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẫn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ineignender

ineignender

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Farben sind ineinander geflossen

các màu sắc đã hòa lẫn vào nhau

die Teile ineinander fügen

lồng các chi tiết vào nhau', ineinander verliebt sein: yêu nhau say đắm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ineignender /(Adv.)/

ở trong nhau; lẫn nhau; cùng nhau;

die Farben sind ineinander geflossen : các màu sắc đã hòa lẫn vào nhau die Teile ineinander fügen : lồng các chi tiết vào nhau' , ineinander verliebt sein: yêu nhau say đắm.