TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

maint

zahlreich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

maint

maint

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mainte

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

maintes fois

Tôi dã nói vói nó nhiều lần rồi.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

maint,mainte

maint, mainte [mẽ, met] adj. indéfini. Văn Nhiều. Je lui ai dit mainte fois hay maintes fois: Tôi dã nói vói nó nhiều lần rồi.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

maint

maint

zahlreich