Việt
gió bão
gió mạnh
bão fresh ~ gió mạnh mới dạy storm ~ gió bão strong ~ whole ~ cơn gió rất mạnh
bão
Anh
gale
fresh gale
Đức
Sturm
stürmischer Wind
Pháp
coup de vent
fresh gale,gale /SCIENCE/
[DE] stürmischer Wind
[EN] fresh gale; gale
[FR] coup de vent
: [L] tiền thuê mướn, tô kim, (lsử) cống vật, cống le - hanging gale - tiến thuê đen han trà, tõ kim đáo kỳ.
GALE
gió mạnh Gió mạnh cấp 8 theo thang Beaufort (Beaufort scale). Tổc độ vào khoảng 65 km/h (40 dậm/giờ) ở độ cao 10m (30ft) trên mật đất. Gió thổi đều đặn lên một mặt đứng gây ra một áp suất khoảng 240 N/m2 (5psf)
gió mạnh, bão fresh ~ (cơn) gió mạnh mới dạy storm ~ gió bão strong ~ whole ~ cơn gió rất mạnh, bão