Việt
gió mạnh
bão cát
bão fresh ~ gió mạnh mới dạy storm ~ gió bão strong ~ whole ~ cơn gió rất mạnh
bão
s
máy đo gió.
Anh
high wind
gust of wind
haboob
gale
Đức
Sausewind
Bö
Schwalk
Vollmond. Ein hoher Berg, ständig einem starken Wind ausgesetzt, nach allen Seiten hin abfallend, Butterbrote mit Räucherfleisch und Käse.
Một ngọn núi cao thoai thoải mọi phía luôn phơi mình trước gió mạnh. Bánh mì bơ với thịt xông khói và phomát.
The top of a mountain with a strong steady wind, the valley falling away on all sides, sandwiches of beef and cheese.
Sausewind /m -(e/
1. gió mạnh; 2. máy đo gió.
gió mạnh, bão cát (ở sa mạc Sahara, Ai Cập, Xu Đăng)
gió mạnh, bão fresh ~ (cơn) gió mạnh mới dạy storm ~ gió bão strong ~ whole ~ cơn gió rất mạnh, bão
Sausewind /der/
(Kinderspr ) gió mạnh;
Schwalk /der; -[e]s, -e (nordd.)/
gió mạnh (Bö);
Bö f