TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gió mạnh

gió mạnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bão cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bão fresh ~ gió mạnh mới dạy storm ~ gió bão strong ~ whole ~ cơn gió rất mạnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bão

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy đo gió.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gió mạnh

high wind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gust of wind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gust of wind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

haboob

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gale

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

gió mạnh

Sausewind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bö

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwalk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Vollmond. Ein hoher Berg, ständig einem starken Wind ausgesetzt, nach allen Seiten hin abfallend, Butterbrote mit Räucherfleisch und Käse.

Một ngọn núi cao thoai thoải mọi phía luôn phơi mình trước gió mạnh. Bánh mì bơ với thịt xông khói và phomát.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The top of a mountain with a strong steady wind, the valley falling away on all sides, sandwiches of beef and cheese.

Một ngọn núi cao thoai thoải mọi phía luôn phơi mình trước gió mạnh. Bánh mì bơ với thịt xông khói và phomát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sausewind /m -(e/

1. gió mạnh; 2. máy đo gió.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

haboob

gió mạnh, bão cát (ở sa mạc Sahara, Ai Cập, Xu Đăng)

gale

gió mạnh, bão fresh ~ (cơn) gió mạnh mới dạy storm ~ gió bão strong ~ whole ~ cơn gió rất mạnh, bão

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sausewind /der/

(Kinderspr ) gió mạnh;

Schwalk /der; -[e]s, -e (nordd.)/

gió mạnh (Bö);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high wind

gió mạnh

gust of wind

gió mạnh

 gust of wind

gió mạnh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gió mạnh

Bö f