TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thang dây

thang dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thang tấn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thang công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thang dây

rope ladder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rope ladder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thang dây

Jakobsleiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strickleiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sturmleiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sturm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jakobsleiter /dỉè/

(Seemannsspr ) thang dây;

Strickleiter /die/

thang dây;

Sturm /.lei.ter, die/

(Seemannsspr ) thang dây (Jakobsleiter);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jakobsleiter /f =, -n/

thang dây; (hàng hải) thang dây.

Strickleiter /f =, -n/

thang dây; Strick

Sturmleiter /f =, -n/

1. (quân sự) thang tấn công, thang công kích; 2. (hàng hải) thang dây (dùng khi bão); -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rope ladder

thang dây

 rope ladder /xây dựng/

thang dây