TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jakobsleiter

thang dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thang của Gia- cốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây lá thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

jakobsleiter

rung and cable ladder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jakobsleiter

Jakobsleiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

jakobsleiter

échelle de corde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jakobsleiter /dỉè/

cái thang của Gia- cốp (Himmelsleiter);

Jakobsleiter /dỉè/

(Seemannsspr ) thang dây;

Jakobsleiter /dỉè/

cây lá thang (Sperrkraut);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jakobsleiter /ENG-MECHANICAL/

[DE] Jakobsleiter

[EN] rung and cable ladder

[FR] échelle de corde

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jakobsleiter /f =, -n/

thang dây; (hàng hải) thang dây.