TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môn học

Môn học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bộ môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỷ luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh vực giảng dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành khoa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ đề

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chình phục

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phải chịu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đưa ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tùy thuộc vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

môn học

object

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

purpose

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

subject

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

topic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

theme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

academic subject

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 object

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Storm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

môn học

Gegenstand

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

studienfach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterrichtsfach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thema

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Schülfach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Disziplin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterrichtsgebiet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lehrfach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehrgegenstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schubfach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diszip

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sturm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

môn học

Objet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Anatomie ist eine Disziplin der Medizin

giải phẫu học là một ngành của y học.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chủ đề,môn học,chình phục,phải chịu,đưa ra,tùy thuộc vào

[DE] Sturm

[EN] Storm

[VI] chủ đề, môn học, chình phục, phải chịu, đưa ra, tùy thuộc vào,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehrfach /das/

môn học (được dạy trong nhà trường);

Lehrgegenstand /der (österr.)/

môn học;

Studienfach /das/

môn học;

Schubfach /das/

môn học;

Gegenstand /der; -[e]s, Gegenstände/

(ổsterr ) môn học (Schulfach);

Unterrichtsfach /das/

môn học; bộ môn (Lehrfach);

Diszip /lin [distsi'plim], die; -, -en/

môn học; ngành khoa học (Wissenschafts zweig);

giải phẫu học là một ngành của y học. : die Anatomie ist eine Disziplin der Medizin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 object

môn học

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schülfach /n - es, -facher/

môn học; Schül

studienfach /n -es, -facher/

môn học; studien

Disziplin /f/

1. kỷ luật; die - befolgen tuân theo kỷ luật; zur Disziplin ánhalten đưa vào kỷ luật; 2. môn, môn học; môn thể thao

unterrichtsfach /n -(e)s, -facher/

môn học, bộ môn, khoa mục; khoa; unterrichts

unterrichtsgebiet /n -(e)s, -e/

môn học, bộ môn, lĩnh vực giảng dạy; unterrichts

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

academic subject

môn học

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Môn học

[DE] Gegenstand

[EN] object, purpose, subject

[FR] Objet

[VI] Môn học

Môn học

[DE] Thema

[EN] topic, theme, subject

[FR] Objet

[VI] Môn học