Việt
kỳ luật.
thuộc kỷ luật
thuộc quy định
nghiêm khắc
khe khắt
Đức
disziplinarisch
disziplinarisch /(Adj.)/
thuộc kỷ luật; thuộc quy định;
(một cách) nghiêm khắc; khe khắt;
disziplinarisch /a/
thuộc về] kỳ luật.