TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disziplinarisch

kỳ luật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe khắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

disziplinarisch

disziplinarisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

disziplinarisch /(Adj.)/

thuộc kỷ luật; thuộc quy định;

disziplinarisch /(Adj.)/

(một cách) nghiêm khắc; khe khắt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

disziplinarisch /a/

thuộc về] kỳ luật.