Việt
bộ da lông cáo
Đức
Fuchs
einen Kragen aus Fuchs arbeiten
may một chiếc cổ áo bằng lông cáo.
Fuchs /[fuks], der; -es, Füchse/
bộ da lông cáo;
may một chiếc cổ áo bằng lông cáo. : einen Kragen aus Fuchs arbeiten