Việt
người nham hiểm
người xảo quyệt
người thâm độc
người láu cá
người ranh ma
Đức
Heimtiicker
Fuchs
er ist ein Fuchs
hắn là một kẻ xảo quyệt.
Heimtiicker /der; -s, - (ugs.)/
người nham hiểm; người xảo quyệt; người thâm độc;
Fuchs /[fuks], der; -es, Füchse/
(ugs ) người xảo quyệt; người láu cá; người ranh ma;
hắn là một kẻ xảo quyệt. : er ist ein Fuchs