Việt
láu lỉnh
láu cá
ranh mãnh.
người láu lỉnh
người láu cá
người ranh ma
Đức
Pfiffikus
Pfiffikus /[’pfifiküs], der; -[ses], -se/
(khẩu ngữ, đùa) người láu lỉnh; người láu cá; người ranh ma;
Pfiffikus /m =, -se/
ngưôi] láu lỉnh, láu cá, ranh mãnh.