Việt
chỗ ngã ba
phân nhánh
chia nhánh
ra nhánh
phân chi
đẻ cành
ngành
bộ môn.
Đức
Gabel
Verzweigung
Verzweigung /í =, -en/
1. [sự] phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chi, đẻ cành; 2. chỗ ngã ba; 3. ngành, bộ môn.
Gabel /['ga:bal], die; -, -n/
chỗ ngã ba (đường, sông );