Việt
thợ xếp chữ
thợ sắp chữ
chi nhánh
phân nhánh
cành chiết
thoi phụ.
người thợ sẩp chữ
Đức
maschinenschreibensetzer
Ableger
Schriftsetzer
Schriftsetzer /der/
người thợ sẩp chữ; thợ xếp chữ;
maschinenschreibensetzer /m -s, =/
thợ xếp chữ, thợ sắp chữ; maschinenschreiben
Ableger /m - s, =/
1. chi nhánh, phân nhánh; 2. (ấn loát) thợ xếp chữ; 3. (nông nghiệp) cành chiết; 4. (dệt) thoi phụ.