TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ableger

chi nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cành chiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cành vượt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thợ xếp chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoi phụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồi giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhánh ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cành giâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công ty con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ableger

offshoot

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

machine for folding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

layer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ableger

Ableger

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absenker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einleger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Senkreis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ableger

plieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marcotte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der deutsche Ableger der IBM

chi nhánh của hãng IBM tai Đức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ableger /der; -s, -/

chồi giống;

Ableger /der; -s, -/

nhánh ghép; cành giâm; cành chiết (Steckling);

Ableger /der; -s, -/

(ugs scherzh ) con trai (Sohn, Sprössling);

Ableger /der; -s, -/

(Wirtsch ) chi nhánh; phân nhánh; công ty con (Zweigstelle);

der deutsche Ableger der IBM : chi nhánh của hãng IBM tai Đức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ableger /m - s, =/

1. chi nhánh, phân nhánh; 2. (ấn loát) thợ xếp chữ; 3. (nông nghiệp) cành chiết; 4. (dệt) thoi phụ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ableger /TECH,INDUSTRY/

[DE] Ableger

[EN] machine for folding

[FR] plieur

Ableger,Absenker,Einleger,Senkreis /SCIENCE,AGRI/

[DE] Ableger; Absenker; Einleger; Senkreis

[EN] layer

[FR] marcotte

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Ableger

[DE] Ableger

[EN] offshoot

[VI] cành vượt