Ableger /der; -s, -/
chồi giống;
Ableger /der; -s, -/
nhánh ghép;
cành giâm;
cành chiết (Steckling);
Ableger /der; -s, -/
(ugs scherzh ) con trai (Sohn, Sprössling);
Ableger /der; -s, -/
(Wirtsch ) chi nhánh;
phân nhánh;
công ty con (Zweigstelle);
der deutsche Ableger der IBM : chi nhánh của hãng IBM tai Đức.