TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

plieur

machine for folding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plieur

Ableger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plieur

plieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

plieuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Plieuse de parachutes

Nữ công nhân xếp dù.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

plieur,plieuse

plieur, euse [plijœR, 0Z] n. 1. Thợ gấp. Plieuse de parachutes: Nữ công nhân xếp dù. 2. n. f. Máy xếp giấy.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plieur /TECH,INDUSTRY/

[DE] Ableger

[EN] machine for folding

[FR] plieur