Anh
machine for folding
Đức
Ableger
Pháp
plieur
plieuse
Plieuse de parachutes
Nữ công nhân xếp dù.
plieur,plieuse
plieur, euse [plijœR, 0Z] n. 1. Thợ gấp. Plieuse de parachutes: Nữ công nhân xếp dù. 2. n. f. Máy xếp giấy.
plieur /TECH,INDUSTRY/
[DE] Ableger
[EN] machine for folding
[FR] plieur