Việt
thợ sắp chữ
thợ in
thợ in lên khuôn
thợ xép chữ.
thợ xếp chữ
Anh
type-setter
Đức
Schweizerdegen
Umbrecher
Setzer
maschinenschreibensetzer
Setzer /m -s, = (in)/
ngưòi] thợ sắp chữ, thợ xép chữ.
maschinenschreibensetzer /m -s, =/
thợ xếp chữ, thợ sắp chữ; maschinenschreiben
Schweizerdegen /der (Druckerspr.)/
thợ sắp chữ; thợ in;
Umbrecher /der; -s, - (Druckw.)/
thợ in lên khuôn; thợ sắp chữ (Metteur);
type-setter /xây dựng/