Việt
thợ lên khuôn
thợ sắp chữ.
thợ in lên khuôn
thợ sắp chữ
Đức
umbrecher
Umbrecher /der; -s, - (Druckw.)/
thợ in lên khuôn; thợ sắp chữ (Metteur);
umbrecher /m -s, = (in)/
thợ lên khuôn, thợ sắp chữ.