Việt
máy sắp chữ
thợ sắp chữ
thợ xép chữ.
người thợ sắp chữ
Anh
compositor
typesetter
placer
Đức
Setzer
Einkapsler
Pháp
encastreur
enfourneur
Einkapsler,Setzer /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Einkapsler; Setzer
[EN] placer
[FR] encastreur; enfourneur
Setzer /der; -s, - (Druckw.)/
người thợ sắp chữ (Schriftsetzer);
Setzer /m -s, = (in)/
ngưòi] thợ sắp chữ, thợ xép chữ.
Setzer /m/IN/
[EN] compositor, typesetter
[VI] máy sắp chữ