composing machine /điện tử & viễn thông/
máy sắp chữ
compositor /điện tử & viễn thông/
máy sắp chữ
machine compositor /điện tử & viễn thông/
máy sắp chữ
typesetter /điện tử & viễn thông/
máy sắp chữ
composing machine, compositor, machine compositor, typesetter
máy sắp chữ
composing machine
máy sắp chữ
compositor
máy sắp chữ
machine compositor
máy sắp chữ
typesetter
máy sắp chữ