Việt
máy sắp chữ
máy lắng
bể lắng
máy sắp chũ
Anh
composing machine
jig
pan
settling tank
Đức
Setzmaschine
Setzmaschine /die/
(Druckw ) máy sắp chữ;
(Bergbau) máy lắng;
Setzmaschine /f =, -n (in)/
máy sắp chũ; Setz
Setzmaschine /f/IN/
[EN] composing machine
[VI] máy sắp chữ
Setzmaschine /f/THAN/
[EN] jig, pan, settling tank
[VI] máy lắng, bể lắng