Việt
máy sắp chữ
thợ sắp chũ
thợ xép chữ
người thợ sẩp chữ
thợ xếp chữ
Anh
compositor
typesetter
Đức
Schriftsetzer
Schriftsetzer /der/
người thợ sẩp chữ; thợ xếp chữ;
Schriftsetzer /m -s, = (in)/
ngưài] thợ sắp chũ, thợ xép chữ; Schrift
Schriftsetzer /m/IN/
[EN] compositor, typesetter
[VI] máy sắp chữ