Việt
phân nhánh
tách nhánh
phân đôi
rẽ đôi có hai phần
Đức
dichotom
dichotom /(Adj.)/
(Bot ) phân nhánh; tách nhánh; phân đôi; rẽ đôi (gegabelt) (Philos , Sprachw ) có hai phần (zweiteilig);