Việt
phân nhánh
chia nhánh
ra nhánh
phân chi
rẽ nhánh
đẻ cành
rẽ nhánh.
Anh
branch
ramfy
to branch
Đức
verzweigen
abzweigen
sich verzweigen
Pháp
aiguiller
brancher
Als Hyphen werden die fadenförmigen Zellen bezeichnet, die sich in der Regel stark verzweigen und dann in ihrer Gesamtheit das häufig mit bloßem Auge sichtbare watteartige Myzel (Fadengeflecht) bilden.
Sợi nấm là tế bào có dạng hình sợi, bình thường chúng chia ra thành nhiều nhánh và với mắt thường người ta có thể thấy chúng là một thể chất như bông gòn gọi là thể mạng sợi (mycelium).
ein weit verzweigtes System/Netz
(nghĩa bóng) một hệ thống/mạng lưới có nhiều nhánh.
abzweigen,sich verzweigen,verzweigen /IT-TECH,TECH/
[DE] abzweigen; sich verzweigen; verzweigen
[EN] to branch
[FR] aiguiller; brancher
verzweigen /sich (sw. V.; hat)/
phân nhánh; chia nhánh; ra nhánh; phân chi;
ein weit verzweigtes System/Netz : (nghĩa bóng) một hệ thống/mạng lưới có nhiều nhánh.
phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chi, đẻ cành, rẽ nhánh.
verzweigen /vt/M_TÍNH/
[EN] branch
[VI] rẽ nhánh
verzweigen /vt/CNSX/
[EN] ramfy
[VI] phân nhánh