Việt
sự rút khỏi
sự tháo
phân nhánh
cột thu lôi
cột chống sét.
Anh
divertor
tail escapes
waste channels
Đức
Ableiter
Divertor
Endablaeufe
Pháp
déflecteur
déviateur
écorceur
canal de décharge
Ableiter,Divertor /ENERGY-ELEC/
[DE] Ableiter; Divertor
[EN] divertor
[FR] déflecteur; déviateur; écorceur
Ableiter,Endablaeufe
[DE] Ableiter; Endablaeufe
[EN] tail escapes; waste channels
[FR] canal de décharge
Ableiter /m -s, =/
1. (kĩ thuật) sự rút khỏi, sự tháo, phân nhánh; 2. cột thu lôi, cột chống sét.