Việt
1.sự chia nhánh
ngã ba sông 2.chạc cây 3.đĩa đệm 4.trụ chống trong đá mềm ~ of lightning tia ch ớp nh ằng
tia chớp chữ chi
Anh
fork
1.sự chia nhánh; ngã ba sông 2.chạc cây 3.đĩa đệm 4.trụ chống trong đá mềm ~ of lightning tia ch ớp nh ằng, tia chớp chữ chi