TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phàm vi

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Enh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phàm vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô chũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tám đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phàm vi

Fach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fach /n -(e)s, Fäche/

n -(e)s, Fächer 1. giá, ngăn (trong tủ); hộp ngăn kéo; hộc; phòng, ban, phần; 2. ngành, Enh vực, phàm vi, địa hạt; bộ phận (khoa học); đối tượng (môn học); chuyên môn, bộ môn; in seinem - tätig sein làm việc theo chuyên môn; Mann vorn - nhà chuyên môn, chuyên gia, ; 3. (in) ô chũ (ỏ hộp chữ); 4. (xây dựng) tám đúc.