TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sector

quạt phủ sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cung từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điạ hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân khu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khu vực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trưởng bộ môn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truyền động bộ phận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sector

 sector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

head of department

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sectional drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crank slideway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guiding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scroll bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slideway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sector /điện lạnh/

quạt phủ sóng (rađa)

 sector /toán & tin/

cung từ

Trên đĩa mềm hoặc đĩa cứng, đây là một đoạn trên một trong các rãnh ghi đồng tâm đã được mã hóa của đĩa đó trong quá trình định khuôn thức mức thấp. Trong điện toán tương thích IBM PC, một secter thường chứa 512 byte thông tin.

 sector

ngành

 sector /xây dựng/

điạ hạt

 sector /xây dựng/

phân khu, khu vực

Một phần xác định được của một khu vực lớn hơn; cách dùng riêng một phần của không phận quân sự được xác định rõ hay nhằm mục đích cụ thể.

A definable part of a larger area; specific uses include a portion of military airspace clearly defined and for a particular purpose.

head of department, sector

trưởng bộ môn

sectional drive, sector, segment

sự truyền động bộ phận

 crank slideway, guiding, scroll bar, sector, slide rail, slider, slideway, slot, straight guide

thanh trượt