slide rail /toán & tin/
đường dẫn con trượt
slide rail /cơ khí & công trình/
đường dẫn con trượt
slide rail /toán & tin/
thanh ray di động
slide rail /toán & tin/
thanh ray trượt
slide rail /giao thông & vận tải/
thanh ray di động
slide rail /giao thông & vận tải/
thanh ray trượt
slide rail
ray phổ dụng
slide rail /giao thông & vận tải/
ray dẫn hướng
crosshead guide, slide rail /cơ khí & công trình/
đường dẫn con trượt
running rail, slide rail /giao thông & vận tải/
ray phổ dụng
running rail, slide rail /giao thông & vận tải/
ray thường
running rail, slide rail /giao thông & vận tải/
ray trượt
sliding-doors guide rail, slide rail
ray dẫn hướng cửa đẩy
crank slideway, guiding, scroll bar, sector, slide rail, slider, slideway, slot, straight guide
thanh trượt