TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 slide rail

đường dẫn con trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh ray di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh ray trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray phổ dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray dẫn hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray dẫn hướng cửa đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 slide rail

 slide rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crosshead guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sliding-doors guide rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crank slideway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guiding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scroll bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slideway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide rail /toán & tin/

đường dẫn con trượt

 slide rail /cơ khí & công trình/

đường dẫn con trượt

 slide rail /toán & tin/

thanh ray di động

 slide rail /toán & tin/

thanh ray trượt

 slide rail /giao thông & vận tải/

thanh ray di động

 slide rail /giao thông & vận tải/

thanh ray trượt

 slide rail

ray phổ dụng

 slide rail /giao thông & vận tải/

ray dẫn hướng

 crosshead guide, slide rail /cơ khí & công trình/

đường dẫn con trượt

 running rail, slide rail /giao thông & vận tải/

ray phổ dụng

 running rail, slide rail /giao thông & vận tải/

ray thường

 running rail, slide rail /giao thông & vận tải/

ray trượt

sliding-doors guide rail, slide rail

ray dẫn hướng cửa đẩy

 crank slideway, guiding, scroll bar, sector, slide rail, slider, slideway, slot, straight guide

thanh trượt