Việt
ray trượt
thanh trượt ~ rack rail
ray thường
ray phổ dụng
Anh
slide rail
running rail
Đức
Gleitschiene
Laufschiene
Laufschiene /f/Đ_SẮT/
[EN] running rail, slide rail
[VI] ray thường, ray phổ dụng, ray trượt
[EN] slide rail
[VI] (n) ray trượt, thanh trượt ~ rack rail
running rail, slide rail /giao thông & vận tải/