TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

programmzweig

sự rẽ nhánh chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rẽ nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

programmzweig

program branch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

branch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

programmzweig

Programmzweig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

programmzweig

branche de programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmzweig /m/M_TÍNH/

[EN] program branch

[VI] sự rẽ nhánh chương trình

Programmzweig /m/Đ_TỬ/

[EN] branch

[VI] nhánh; sự rẽ nhánh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmzweig /IT-TECH/

[DE] Programmzweig

[EN] program branch

[FR] branche de programme